Có 2 kết quả:
冻土层 dòng tǔ céng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ • 凍土層 dòng tǔ céng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) permafrost
(2) tundra
(3) layer of frozen soil
(2) tundra
(3) layer of frozen soil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) permafrost
(2) tundra
(3) layer of frozen soil
(2) tundra
(3) layer of frozen soil
Bình luận 0