Có 2 kết quả:

冻土层 dòng tǔ céng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ凍土層 dòng tǔ céng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) permafrost
(2) tundra
(3) layer of frozen soil

Từ điển Trung-Anh

(1) permafrost
(2) tundra
(3) layer of frozen soil